đậu que
cà tím
củ hành
khoai tây
nấm
cà rốt
tỏi tây
bí xanh
dưa chuột
bắp cải
khoai lang
ớt

Từ vựng về Rau củ


Translate to: [English] [Tiếng Việt] [中国语] [한국어] [Le français] [Español] [Русский] [العربية] [ภาษาไทย] [український] [ພາສາລາວ]


Help | Teacher's Workspace

English Flashcard

Everybody Up | Family and Friends | Oxford Phonics World | Let's Go | First Friends | YLE - Starters, Movers, Flyers | YLE Pre A1 Starters | YLE A1 Movers | YLE A2 Flyers | Fingerprints


Other Flashcards