năng lượng thay thế
ô nhiễm
xả rác bừa bãi
Bắc Cực
rừng mưa nhiệt đới
nóng lên toàn cầu
nhà máy
sông ngòi bị ô nhiễm
rác trên biển và đại dương
chất thải hóa học
băng tan
phá rừng
hành tinh Trái đất
đầm lầy
thùng rác tái chế
đại dương

Từ vựng về môi trường

Auto speak  ↝

Translate to: [English] [Tiếng Việt] [中国语] [한국어] [Le français] [Español] [Русский] [العربية] [ภาษาไทย] [український] [ພາສາລາວ]


Help | Teacher's Workspace

English Flashcard

Everybody Up | Family and Friends | Oxford Phonics World | Let's Go | First Friends | YLE - Starters, Movers, Flyers | YLE Pre A1 Starters | YLE A1 Movers | YLE A2 Flyers | Fingerprints


Other Flashcards