thắt lưng
kính râm
khăn trùm đầu
khăn quàng
găng tay
cái mũ
đồng hồ đeo tay
chiếc nhẫn
mũ lưỡi trai
vòng cổ
kính mắt
vòng tay

Thẻ từ vựng về phụ kiện

Auto speak  ↝

Translate to: [English] [Tiếng Việt] [中国语] [한국어] [Le français] [Español] [Русский] [العربية] [український] [ພາສາລາວ]


Help | Teacher's Workspace

English Flashcard

Everybody Up | Family and Friends | Oxford Phonics World | Let's Go | First Friends | YLE - Starters, Movers, Flyers | YLE Pre A1 Starters | YLE A1 Movers | YLE A2 Flyers | Fingerprints


Other Flashcards