ấm trà
khay
cái thìa
cái bát
nút chai
đôi đũa
cái đĩa
chai
thùng rác
cái ly
chảo rán
nam châm gắn tủ lạnh

Từ vựng về vật dụng nhà bếp


Translate to: [English] [Tiếng Việt] [中国语] [한국어] [Le français] [Español] [Русский] [العربية] [ภาษาไทย] [український] [ພາສາລາວ]


Help | Teacher's Workspace

English Flashcard

Everybody Up | Family and Friends | Oxford Phonics World | Let's Go | First Friends | YLE - Starters, Movers, Flyers | YLE Pre A1 Starters | YLE A1 Movers | YLE A2 Flyers | Fingerprints


Other Flashcards