dép xăng-đan
quần áo ngủ
áo ba lỗ
giày lười
quần bơi
giày thể thao
quần lót
quần tất
áo khoác len
đôi bốt
áo choàng dài
đồ bơi

Từ vựng về quần áo 2


Translate to: [English] [Tiếng Việt] [中国语] [한국어] [Le français] [Español] [Русский] [العربية] [ภาษาไทย] [український] [ພາສາລາວ]


Help | Teacher's Workspace

English Flashcard

Everybody Up | Family and Friends | Oxford Phonics World | Let's Go | First Friends | YLE - Starters, Movers, Flyers | YLE Pre A1 Starters | YLE A1 Movers | YLE A2 Flyers | Fingerprints


Other Flashcards