thảo luận
ngồi xuống
hát
gạch chân
chạm
cắt
viết
đứng dậy
nhảy chân sáo
khoanh tròn
chơi trò chơi
tô màu

Từ vựng về từ ngữ trong lớp học


Translate to: [English] [Tiếng Việt] [中国语] [한국어] [Le français] [Español] [Русский] [العربية] [ภาษาไทย] [український] [ພາສາລາວ]


Help | Teacher's Workspace

English Flashcard

Everybody Up | Family and Friends | Oxford Phonics World | Let's Go | First Friends | YLE - Starters, Movers, Flyers | YLE Pre A1 Starters | YLE A1 Movers | YLE A2 Flyers | Fingerprints


Other Flashcards