bề mặt
thợ làm đồ thủ công
đúc (đồng…)
khung
sống bằng, sống dựa vào
đồ sơn mài
chỉ, sợi
khởi hành, bắt đầu chuyến đi
bảo tồn, gìn giữ
xử lí
truyền lại (cho thế hệ sau…)
khung cửi dệt vải
nghề thủ công
đóng cửa, ngừng hoạt động
xuất hiện, đến
lớp (lá…)
bước, giai đoạn
xưởng, công xưởng
đối mặt, giải quyết
thêu
đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
tính xác thực, chân thật
tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
mặt trống
đổ khuôn, tạo khuôn
thành lập, tạo dựng
chạm, khắc
sản phẩm thủ công
điểm hấp dẫn
điêu khắc, đồ điêu khắc
thợ làm nghề thủ công
xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
đồ tạo tác
từ chối
live on
thread
lacquerware
pass down
carve
artisan
turn down
preserve
loom
close down
workshop
cast
surface
attraction
sculpture
artifact
mould
craft
set up
layer
stage
treat
turn up
drumhead
handicraft
face up to
embroider
authenticity
team-building
frame
take over
set off
craftsman
weave

SGK Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 1: LOCAL ENVIRONMENT

Auto speak  ↝

List Units: SGK Tiếng Anh Lớp 9



Help | Teacher's Workspace



English Flashcard

Everybody Up | Family and Friends | Oxford Phonics World | Let's Go | First Friends | YLE - Starters, Movers, Flyers | YLE Pre A1 Starters | YLE A1 Movers | YLE A2 Flyers | Fingerprints


Other Flashcards